Hạ tầng công nghệ – Doanhnghieptiepthi.com https://doanhnghieptiepthi.com Nơi cung cấp kiến thức chuyên sâu về marketing, kinh doanh và quản trị doanh nghiệp. Cập nhật tin tức thị trường, xu hướng mới nhất và kinh nghiệm từ chuyên gia. Đồng hành cùng bạn xây dựng doanh nghiệp thành công! Sat, 02 Aug 2025 23:29:34 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/doanhnghieptiepthi/2025/08/doanhnghieptiepthi.svg Hạ tầng công nghệ – Doanhnghieptiepthi.com https://doanhnghieptiepthi.com 32 32 Bệnh viện lớn gặp khó chuyển đổi số y tế vì đâu? https://doanhnghieptiepthi.com/benh-vien-lon-gap-kho-chuyen-doi-so-y-te-vi-dau/ Sat, 02 Aug 2025 23:29:30 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/benh-vien-lon-gap-kho-chuyen-doi-so-y-te-vi-dau/

Chuyển đổi số y tế đang là một thách thức lớn đối với các bệnh viện chuyên sâu tại Việt Nam. Tại Diễn đàn Y tế Việt Nam 2025, GS.TS Lê Hữu Song, Giám đốc Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, đã chỉ ra những khó khăn trong việc ứng dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán và điều trị y khoa.

Bác sĩ xem hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân trên máy tính, không phải rà từng trang trong tệp hồ sơ giấy. Ảnh: Võ Thu
Bác sĩ xem hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân trên máy tính, không phải rà từng trang trong tệp hồ sơ giấy. Ảnh: Võ Thu

GS.TS Lê Hữu Song nhận định rằng, mặc dù các bệnh viện đã có nền tảng công nghệ và cơ sở hạ tầng nhất định, nhưng vẫn còn những thách thức cần phải vượt qua. Một trong những thách thức lớn nhất là việc thay đổi tư duy và thói quen của con người. Việc áp dụng bệnh án điện tử và chuyển đổi số y tế đòi hỏi sự thay đổi trong quy trình chuyên môn, quản lý và thói quen làm việc của các nhân viên y tế.

Một vấn đề khác mà các bệnh viện chuyên sâu đang gặp phải là sự phức tạp trong việc kết nối và chuẩn hóa dữ liệu y tế. Với hàng chục nghìn quy trình chuyên môn khác nhau, các bệnh viện cần phải kết nối và tích hợp các hệ thống khác nhau để tạo ra một hệ thống thông tin y tế đồng nhất.

Bệnh án điện tử là một trong những yếu tố cốt lõi trong chuyển đổi số y tế. Tuy nhiên, đến nay chỉ có 270 cơ sở y tế thực hiện xong việc này, trong số này không nhiều bệnh viện hạng đặc biệt hoặc cấp chuyên sâu. GS.TS Lê Hữu Song cho rằng, các bệnh viện càng lớn, càng chuyên sâu thì lại càng khó và chậm trong chuyển đổi số y tế.

Chi phí đầu tư lớn cũng là một trong những thách thức mà các bệnh viện đang gặp phải. Trung bình mỗi bệnh viện tuyến tỉnh cần đầu tư hơn 10 tỷ đồng để triển khai bệnh án điện tử. Với các bệnh viện quy mô lớn, số tiền đầu tư còn lớn hơn rất nhiều.

Trước những thách thức này, Bộ Y tế đã yêu cầu đơn vị chuyên môn xây dựng quy định kết cấu chi phí ứng dụng CNTT trong giá dịch vụ khám chữa bệnh. Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể. Điều này đòi hỏi sự quan tâm và hỗ trợ từ các cấp quản lý và các chuyên gia để giúp các bệnh viện vượt qua những thách thức và đẩy mạnh chuyển đổi số y tế.

GS.TS Lê Hữu Song cũng nhấn mạnh rằng, chuyển đổi số y tế không chỉ là vấn đề về công nghệ mà còn là vấn đề về thay đổi tư duy và thói quen của con người. Việc này đòi hỏi sự tham gia và hỗ trợ của các cấp quản lý, các chuyên gia và các nhân viên y tế để tạo ra một hệ thống y tế hiện đại và hiệu quả.

Tìm hiểu thêm về chuyển đổi số y tế tại Việt Nam

]]>
Ứng dụng AI và Big Data trong y tế: Thách thức và cơ hội cho Việt Nam https://doanhnghieptiepthi.com/ung-dung-ai-va-big-data-trong-y-te-thach-thuc-va-co-hoi-cho-viet-nam/ Fri, 01 Aug 2025 06:39:59 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/ung-dung-ai-va-big-data-trong-y-te-thach-thuc-va-co-hoi-cho-viet-nam/

Ứng dụng công nghệ, đặc biệt là Dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ nhân tạo (AI), đang mở ra những tiềm năng to lớn cho ngành y tế toàn cầu. Tuy nhiên, tại Việt Nam, con đường này vẫn còn nhiều thách thức. Trong một cuộc trao đổi gần đây với Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy, GS.TS.BS Lê Hữu Song, Giám đốc Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, đã chia sẻ về những rào cản và hướng đi trong công cuộc chuyển đổi số y tế.

Chuyển đổi số Y tế: Khi con người là điểm khởi đầu và là đích đến - Ảnh 1
Chuyển đổi số Y tế: Khi con người là điểm khởi đầu và là đích đến – Ảnh 1

GS.TS.BS Lê Hữu Song nhấn mạnh rằng, để ứng dụng hiệu quả AI và Dữ liệu lớn trong y tế Việt Nam, chúng ta đang đối mặt với ba thách thức chính. Thứ nhất, về cơ sở hạ tầng công nghệ, nền tảng băng thông và hệ thống máy chủ chưa thực sự chuẩn hóa. Thứ hai, về chính dữ liệu, chúng ta thường nói y tế là một kho dữ liệu khổng lồ, nhưng đó có phải là ‘dữ liệu sạch’, ‘dữ liệu sống’ và có giá trị hay không? Thứ ba, và cũng là yếu tố quyết định, chính là con người. Con người luôn có xu hướng làm những việc dễ, quen thuộc, và thay đổi một thói quen là một cuộc cách mạng với mỗi cá nhân.

Tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, việc ứng dụng bệnh án điện tử và phân tích dữ liệu đang diễn ra. Tuy nhiên, GS.TS.BS Lê Hữu Song cũng thừa nhận rằng, bệnh viện đang ở giai đoạn ‘bệnh án máy tính hóa’ chứ chưa phải ‘bệnh án điện tử’ đúng nghĩa. Bệnh viện đang nỗ lực để có thể vận hành bệnh án điện tử hoàn thiện theo đúng quy định của Chính phủ và Bộ Y tế.

Trong bối cảnh đó, vai trò của hợp tác trong nước và quốc tế quan trọng. GS.TS.BS Lê Hữu Song cho rằng, hợp tác là điều kiện bắt buộc. Việt Nam là một nước đang phát triển, chúng ta không thể tự mình làm tất cả. Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 rất tích cực trong hợp tác quốc tế, và cũng muốn nhấn mạnh đến nguồn lực vô giá là các chuyên gia người Việt ở nước ngoài. Họ đang giữ những vị trí quan trọng tại các tổ chức, viện nghiên cứu, tập đoàn lớn trên khắp thế giới.

Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 xác định nhiệm vụ của mình không chỉ là tiếp nhận công nghệ cho riêng mình. Chúng tôi muốn trở thành trung tâm tiếp nhận, làm chủ và chuyển giao công nghệ cho toàn bộ hệ thống y tế trong nước, từ quân y đến dân y, một cách vô điều kiện. Đó là cách để chúng ta cùng nhau phát triển, cùng nhau đi lên trong cuộc cách mạng công nghệ này. Với sự hợp tác và nỗ lực không ngừng, chúng ta có thể vượt qua những thách thức và tận dụng tối đa những lợi ích mà công nghệ mang lại cho ngành y tế Việt Nam.

Trước những thách thức và cơ hội trong việc ứng dụng AI và Dữ liệu lớn trong y tế, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đang tích cực triển khai các giải pháp để đẩy mạnh quá trình chuyển đổi số. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và Internet trong hoạt động y tế không chỉ giúp tăng cường hiệu quả điều trị mà còn giúp giảm thiểu chi phí và thời gian khám chữa bệnh.

Để ứng dụng hiệu quả AI và Dữ liệu lớn trong y tế, các chuyên gia cho rằng cần có sự chuẩn bị tốt về hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ chế chính sách phù hợp. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và tiếp thu công nghệ tiên tiến.

Với sự nỗ lực không ngừng của các cơ sở y tế và sự hỗ trợ từ Chính phủ, ngành y tế Việt Nam đang từng bước tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành một hệ thống y tế hiện đại và hiệu quả. Việc ứng dụng AI và Dữ liệu lớn trong y tế sẽ giúp các bác sĩ đưa ra quyết định chính xác hơn, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân.

]]>
Hàn Quốc triển khai hệ thống truyền thông không gian tại Việt Nam https://doanhnghieptiepthi.com/han-quoc-trien-khai-he-thong-truyen-thong-khong-gian-tai-viet-nam/ Fri, 01 Aug 2025 02:36:49 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/han-quoc-trien-khai-he-thong-truyen-thong-khong-gian-tai-viet-nam/

Công ty khởi nghiệp Hàn Quốc Spacebit đã chính thức ký kết hợp tác với Công ty Cổ phần Giải pháp Công nghệ Thông tin Quốc tế ITS và Viện Nghiên cứu Điện tử và Viễn thông Hàn Quốc (ETRI) để triển khai hệ thống truyền thông không gian tại Việt Nam. Sự kiện này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thương mại hóa công nghệ truyền thông không gian tại Đông Nam Á, đồng thời mở đầu cho mô hình hạ tầng lai kết hợp giữa vệ tinh và mặt đất. Mục tiêu của dự án là cung cấp khả năng kết nối nhanh, rộng và bền vững hơn cho người dùng.

Công nghệ truyền dẫn được sử dụng trong dự án này là thành quả nghiên cứu của ETRI, cho phép truyền dữ liệu ổn định ở tốc độ cao qua môi trường quang, ngay cả khi điều kiện địa lý hoặc thời tiết bất lợi. Viện này đã phát triển công nghệ AOWC (Adaptive Optical Wireless Communication) từ năm 2016 và đã chuyển giao công nghệ này cho Spacebit để thương mại hóa. Công nghệ AOWC được đánh giá là một giải pháp hiệu quả để vượt qua các thách thức về kết nối trong môi trường khắc nghiệt.

Dự án sẽ triển khai tại 24 địa điểm chiến lược trên cả nước, với mục tiêu thiết lập một mạng truyền thông tốc độ siêu cao, có thể hoạt động độc lập hoặc song song với mạng cáp quang hiện có. Công nghệ này không chỉ phục vụ cho các ngành công nghệ cao mà còn giúp người dân ở những nơi khó tiếp cận hạ tầng được kết nối tốt hơn. Việc triển khai dự án này cũng thể hiện cam kết của các bên trong việc thúc đẩy sự phát triển của công nghệ truyền thông tại Việt Nam.

Ngoài công nghệ AOWC, dự án này còn sử dụng DTN (Delay/Disruption Tolerant Networking) – lớp nền tảng giúp duy trì kết nối trong mọi tình huống. DTN hoạt động theo cơ chế ‘lưu – chuyển tiếp’, dữ liệu được lưu tại các điểm trung gian và sẽ tiếp tục truyền đi khi kết nối được thiết lập lại. Sự kết hợp giữa AOWC và DTN giúp đảm bảo rằng dự án có thể cung cấp kết nối ổn định và đáng tin cậy.

Ông Park Jung-tae, CEO Spacebit, cho biết Việt Nam là thị trường lý tưởng để khởi đầu, không chỉ vì tiềm năng tăng trưởng mà còn vì sự ủng hộ mạnh mẽ của Chính phủ cho chuyển đổi số. Spacebit tin rằng từ đây, họ có thể tiếp cận nhanh hơn với các thị trường tương tự trong khu vực. Sự hợp tác này không chỉ mang lại lợi ích cho các bên mà còn đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghệ thông tin tại Việt Nam.

Đại diện ITS Việt Nam chia sẻ rằng công nghệ truyền thông không gian không chỉ phục vụ cho các ngành công nghệ cao mà còn giúp người dân ở những nơi khó tiếp cận hạ tầng được kết nối tốt hơn. Dự án hợp tác giữa Spacebit, ITS và ETRI là ví dụ tiêu biểu cho mô hình hợp tác công – tư – nghiên cứu trong kỷ nguyên deeptech. Việc chọn Việt Nam làm bàn đạp cho chiến lược này không phải là ngẫu nhiên, vì Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược, hạ tầng pháp lý đang được hoàn thiện nhanh chóng và nhu cầu số hóa rất lớn ở cả đô thị lẫn nông thôn.

Với sự hợp tác này, Spacebit, ITS và ETRI kỳ vọng sẽ tạo ra một mạng lưới truyền thông không gian hiện đại và đáng tin cậy, phục vụ cho sự phát triển của kinh tế, xã hội và công nghệ tại Việt Nam. Dự án này cũng thể hiện sự cam kết của các bên trong việc thúc đẩy sự đổi mới và phát triển của công nghệ truyền thông tại Việt Nam và trên thế giới.

]]>