Nghiên cứu khoa học – Doanhnghieptiepthi.com https://doanhnghieptiepthi.com Nơi cung cấp kiến thức chuyên sâu về marketing, kinh doanh và quản trị doanh nghiệp. Cập nhật tin tức thị trường, xu hướng mới nhất và kinh nghiệm từ chuyên gia. Đồng hành cùng bạn xây dựng doanh nghiệp thành công! Mon, 08 Sep 2025 17:07:26 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/doanhnghieptiepthi/2025/08/doanhnghieptiepthi.svg Nghiên cứu khoa học – Doanhnghieptiepthi.com https://doanhnghieptiepthi.com 32 32 UCLA đối mặt nguy cơ khủng hoảng vì mất vốn liên bang https://doanhnghieptiepthi.com/ucla-doi-mat-nguy-co-khung-hoang-vi-mat-von-lien-bang/ Mon, 08 Sep 2025 17:07:21 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/ucla-doi-mat-nguy-co-khung-hoang-vi-mat-von-lien-bang/

Tổng thống Đại học California, Los Angeles (UCLA) Julio Frenk đã gửi một thông điệp sâu sắc đến cộng đồng Bruins sau khi trường nhận được thông báo từ chính phủ liên bang rằng họ sẽ tạm dừng một số nguồn tài trợ nghiên cứu. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến các nhà nghiên cứu phụ thuộc vào các khoản tài trợ quan trọng mà còn có tác động rộng lớn đến người dân Mỹ trên toàn quốc, những người mà cuộc sống, sức khỏe và tương lai phụ thuộc vào nghiên cứu đột phá mà UCLA thực hiện.

Ông Frenk đã chia sẻ một câu chuyện cảm hứng về Tiến sĩ Abbas Ardehali, một giáo sư tại UCLA, người đã thực hiện ca cấy ghép phổi đầu tiên sử dụng Hệ thống chăm sóc Organ. Công trình này đã giúp giữ phổi sống sót bên ngoài cơ thể trong khi chờ cấy ghép, mở ra một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực y học cấy ghép. Nhờ công việc đột phá của Tiến sĩ Ardehali, hàng ngàn người Mỹ đã có cơ hội sống mới. Các nghiên cứu như thế này là kết quả trực tiếp của việc UCLA nhận được tài trợ từ các cơ quan chính phủ liên bang như NSF và NIH để thực hiện các nghiên cứu mang tính đột phá.

Những nghiên cứu này không chỉ giới hạn trong các phòng thí nghiệm hoặc giảng đường mà còn có ảnh hưởng thiết thực đến cuộc sống của người dân trên toàn quốc. Chúng không chỉ giúp thúc đẩy ranh giới của kiến thức mà còn giải quyết các vấn đề thực tế mà xã hội đang phải đối mặt. Ông Frenk nhấn mạnh rằng quyết định của chính phủ liên邦 về việc ngừng tài trợ nghiên cứu là rất đáng thất vọng và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hàng trăm khoản tài trợ. Điều này không chỉ gây ra khó khăn cho các nhà nghiên cứu, giảng viên và nhân viên của UCLA mà còn làm chậm tiến trình đổi mới và phát triển của đất nước.

Chính phủ liên bang cho rằng lý do của quyết định này là do sự hiện diện của chủ nghĩa bài Jews và thiên vị trên khuôn viên trường. Tuy nhiên, ông Frenk đã khẳng định rằng UCLA đã và đang thực hiện nhiều hành động mạnh mẽ để biến khuôn viên trường trở thành một môi trường an toàn và chào đón tất cả sinh viên, bất kể xuất thân hay niềm tin của họ. Ông Frenk cũng nhấn mạnh rằng tài trợ nghiên cứu của liên bang không phải là một món quà mà là một khoản đầu tư vào tương lai của đất nước. Các nhà nghiên cứu của UCLA đã cạnh tranh gay gắt để có được những khoản tài trợ này và cam kết sử dụng chúng để mang lại lợi ích cho xã hội.

Trước tình huống này, UCLA đã chuẩn bị kỹ lưỡng và đang tích cực đánh giá các lựa chọn tốt nhất để bảo vệ lợi ích của giảng viên, sinh viên và nhân viên, cũng như bảo vệ các giá trị và nguyên tắc của trường. UCLA cam kết tiếp tục thúc đẩy kiến thức, đổi mới và phục vụ cộng đồng, bất kể những thách thức phía trước. Cộng đồng Bruins cần đoàn kết và tiếp tục thực hiện sứ mệnh của mình, tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội và cải thiện cuộc sống của người dân trên toàn quốc.

]]>
Khám phá vùng DNA bị bỏ qua để tìm vi protein liên quan đến bệnh tật https://doanhnghieptiepthi.com/kham-pha-vung-dna-bi-bo-qua-de-tim-vi-protein-lien-quan-den-benh-tat/ Sat, 06 Sep 2025 06:07:53 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/kham-pha-vung-dna-bi-bo-qua-de-tim-vi-protein-lien-quan-den-benh-tat/

Các nhà nghiên cứu tại Viện Salk đã tạo ra một bước đột phá trong lĩnh vực di truyền học bằng cách phát triển công cụ ShortStop. Công cụ này sử dụng học máy để khám phá những vùng DNA thường bị bỏ qua trong quá trình tìm kiếm các microprotein – những protein nhỏ có thể đóng vai trò quan trọng trong bệnh tật.

Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.
Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.

ShortStop được thiết kế để giúp các nhà khoa học xác định các vùng DNA có khả năng mã hóa microprotein và dự đoán khả năng sinh học của chúng. Điều này có thể giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong việc tìm kiếm các microprotein liên quan đến sức khỏe và bệnh tật. Công cụ này hoạt động bằng cách phân loại microprotein thành hai loại: chức năng và không chức năng, dựa trên dữ liệu huấn luyện từ các bộ dữ liệu ngẫu nhiên được tạo ra bởi máy tính.

Khi áp dụng ShortStop vào một bộ dữ liệu đã được công bố trước đó, các nhà nghiên cứu đã xác định được 8% microprotein có khả năng chức năng, ưu tiên chúng cho việc theo dõi tiếp theo. Công cụ này cũng giúp xác định các microprotein bị bỏ qua bởi các phương pháp khác, bao gồm cả một microprotein đã được xác nhận bằng cách phát hiện trong các tế bào và mô của con người.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng ShortStop để phân tích dữ liệu di truyền từ các khối u phổi của con người và mô lân cận bình thường. Kết quả là danh sách các microprotein tiềm năng chức năng. Trong số các microprotein mà ShortStop tìm thấy, một số nổi bật đã được biểu hiện nhiều hơn trong mô khối u hơn mô bình thường, cho thấy chúng có thể đóng vai trò là dấu ấn sinh học hoặc microprotein chức năng cho ung thư phổi.

Việc xác định microprotein liên quan đến ung thư phổi này chứng minh giá trị của ShortStop và học máy trong việc ưu tiên các ứng viên cho nghiên cứu và phát triển điều trị trong tương lai. Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng ShortStop sẽ giúp họ tìm ra các microprotein mới liên quan đến sức khỏe và bệnh tật, từ đó mở ra những con đường mới cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh như ung thư và Alzheimer.

]]>
Đại học Cincinnati thử nghiệm thuốc mới điều trị co cứng cơ ở bệnh nhân đa xơ cứng https://doanhnghieptiepthi.com/dai-hoc-cincinnati-thu-nghiem-thuoc-moi-dieu-tri-co-cung-co-o-benh-nhan-da-xo-cung/ Sat, 30 Aug 2025 02:07:42 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/dai-hoc-cincinnati-thu-nghiem-thuoc-moi-dieu-tri-co-cung-co-o-benh-nhan-da-xo-cung/

Nhiều bệnh nhân mắc bệnh đa xơ cứng (MS) thường phải đối mặt với tình trạng co cứng cơ, khiến cơ bắp trở nên cứng và chống lại việc bị kéo giãn. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn mà còn dẫn đến suy giảm chức năng, giảm khả năng vận động và làm giảm chất lượng cuộc sống. Hiện tại, vẫn chưa có phương pháp chữa trị thực sự cho tình trạng co cứng cơ ở bệnh nhân MS, nhưng các bác sĩ thường quản lý tình trạng này bằng các phương pháp điều trị khác nhau dựa trên nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân, bao gồm cả thuốc uống và tiêm.

Viện Thần kinh học Gardner của Đại học Cincinnati đang là địa điểm thử nghiệm cho một thử nghiệm lâm sàng mới. Thử nghiệm này kiểm tra một loại thuốc uống giúp tăng cường các phân tử tự nhiên trong cơ thể để giúp cơ bắp thư giãn, như một phương pháp điều trị co cứng cơ ở bệnh nhân MS. Loại thuốc này hoạt động bằng cách ức chế hai enzyme phân hủy endocannabinoids, bao gồm monoacylglycerol lipase (MAGL) và fatty acid amide hydrolase (FAAH). Bằng cách này, endocannabinoids có thể giúp điều chỉnh các cơ co cứng quá mức, giúp cơ bắp thư giãn.

TS. Shahla Hosseini, giáo sư adjunct của Y học Vật lý và Phục hồi chức năng tại Bộ môn Thần kinh học và Y học Phục hồi chức năng của Đại học Cincinnati, cho biết: ‘Các bác sĩ điều trị co cứng cơ hiện có số lượng thuốc hạn chế để lựa chọn. Trong 20 đến 30 năm qua, chúng tôi chưa thấy sự phát triển của các loại thuốc uống hiệu quả mới để điều trị co cứng cơ tại Hoa Kỳ.’

Cơ thể con người tự nhiên sản xuất các phân tử gọi là endocannabinoids, giúp cơ bắp thư giãn và đóng vai trò trong các chức năng khác, bao gồm điều chỉnh tâm trạng, đau đớn và giấc ngủ. Các thử nghiệm lâm sàng sắp tới sẽ tuyển dụng khoảng 200 người mắc bệnh MS tại nhiều địa điểm để tham gia thử nghiệm. Những người tham gia sẽ được ngẫu nhiên sử dụng một trong ba liều thuốc thử nghiệm hoặc giả dược hàng ngày trong sáu tuần. Một giai đoạn tùy chọn bổ sung sáu tuần sẽ so sánh tác động của chỉ ba liều khác nhau đối với việc điều trị co cứng cơ.

Nếu loại thuốc thử nghiệm này được chứng minh là hiệu quả trong nghiên cứu này đối với những người tham gia mắc bệnh MS, nó có thể cho thấy tiềm năng sử dụng rộng rãi hơn như một công cụ khác cho các bác sĩ lâm sàng ngoài các phương pháp điều trị hiện tại. Các phương pháp điều trị hiện tại bao gồm kéo giãn, yoga, tiêm toxin botulinum và liệu pháp vật lý và nghề nghiệp. Việc phát triển thành công một loại thuốc uống hiệu quả sẽ cung cấp một lựa chọn điều trị mới, có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân MS.

]]>
Rối loạn đồng hồ sinh học ở thanh thiếu niên có thể liên quan đến sức khỏe tâm thần https://doanhnghieptiepthi.com/roi-loan-dong-ho-sinh-hoc-o-thanh-thieu-nien-co-the-lien-quan-den-suc-khoe-tam-than/ Sat, 30 Aug 2025 01:37:41 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/roi-loan-dong-ho-sinh-hoc-o-thanh-thieu-nien-co-the-lien-quan-den-suc-khoe-tam-than/

Một nghiên cứu gần đây được thực hiện tại Đại học Sydney, Úc, đã đưa ra phát hiện đáng chú ý về tình trạng đồng hồ sinh học bị gián đoạn ở những người trẻ tuổi tìm kiếm dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần. Cụ thể, khoảng một phần tư trong số 69 người tham gia nghiên cứu, nằm trong độ tuổi từ 16 đến 35, đã cho thấy dấu hiệu của tình trạng này, tương tự như hiện tượng jet lag nhưng không liên quan đến việc di chuyển qua các múi giờ khác nhau.

Các nhà nghiên cứu, dẫn đầu bởi Tiến sĩ Joanne Carpenter và Giáo sư Ian Hickie từ Đại học Sydney, đã tiến hành nghiên cứu đầu tiên đánh giá đồng thời ba biện pháp chính liên quan đến việc điều chỉnh đồng hồ sinh học ở những người có sức khỏe tâm thần không ổn định. Họ đã tập trung vào phân tích nhiệt độ cơ thể cốt lõi, nồng độ cortisol và melatonin của người tham gia – những yếu tố quan trọng trong việc quản lý nhịp sinh học 24 giờ của cơ thể.

Melatonin, một loại hormone, đóng vai trò báo hiệu cơ thể đến lúc ngủ, trong khi cortisol, thường đạt mức cao nhất vào buổi sáng sớm sau khi thức dậy, cũng được xem xét. Nhiệt độ cơ thể cũng trải qua một chu kỳ hàng ngày, tăng và giảm, có mối liên hệ chặt chẽ với giấc ngủ.

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng 23% bệnh nhân có một dạng jet lag sinh lý, một phát hiện có thể mở ra những hướng tiếp cận mới cho việc điều trị sức khỏe tâm thần. Tiến sĩ Jacob Crouse, đồng tác giả của nghiên cứu, cho rằng những phát hiện này cho thấy có thể cần xem xét lại các phương pháp điều trị mà chúng ta cung cấp cho những người mắc các rối loạn tâm thần, và liệu có nên nhắm vào đồng hồ sinh học như một lựa chọn khác để quản lý những tình trạng này.

Nghiên cứu này bao gồm hai nhóm – nhóm đầu tiên là những người trẻ tuổi đến khám tại các phòng khám tâm thần ở Sydney, và nhóm thứ hai là những người trẻ tuổi không có tiền sử bệnh tâm thần. Những người tham gia vào cả hai nhóm đã được theo dõi qua đêm trong một phòng thí nghiệm sinh học để đo giấc ngủ và hormone liên quan đến đồng hồ sinh học trong thời gian dẫn đến giấc ngủ và trong vài giờ sau khi thức dậy.

Mặc dù nghiên cứu không xác định jet lag nội bộ là nguyên nhân trực tiếp của sức khỏe tâm thần không ổn định, nhưng nó đã chỉ ra một mối tương quan giữa mức độ không đồng bộ của đồng hồ sinh học và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng trầm cảm. Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh rằng cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ mối liên hệ giữa đồng hồ sinh học và sức khỏe tâm thần.

Tiến sĩ Carpenter cho rằng bằng chứng ban đầu mạnh mẽ này mở ra những cách mới để nghiên cứu và có thể điều trị các rối loạn tâm thần thông thường, và hy vọng cải thiện cuộc sống của hàng ngàn người trẻ tuổi Úc sống với trầm cảm và lo âu.

]]>
Chuột mang thai hít phải chất cơ bản trong thuốc lá điện tử có thể dẫn đến sảy thai https://doanhnghieptiepthi.com/chuot-mang-thai-hit-phai-chat-co-ban-trong-thuoc-la-dien-tu-co-the-dan-den-say-thai/ Wed, 13 Aug 2025 12:29:56 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/chuot-mang-thai-hit-phai-chat-co-ban-trong-thuoc-la-dien-tu-co-the-dan-den-say-thai/

Một nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng những con chuột mang thai tiếp xúc với thành phần cơ bản của hầu hết các loại nước vape có thể sinh ra những chú chuột con với hộp sọ nhỏ hơn và hẹp hơn. Phát hiện này gây ra nhiều lo ngại, đặc biệt là khi ‘vapor’ trong thí nghiệm này không chứa bất kỳ hóa chất nào khác ngoài chất mang, không bao gồm cả nicotine. Điều này cho thấy ngay cả vape không chứa nicotine cũng có thể không an toàn, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai.

Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)
Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)

Nghiên cứu, do nhà giải phẫu James Cray từ Trường Cao đẳng Y tế Đại học Tiểu bang Ohio dẫn đầu, nhằm mục đích xác định cơ sở cho các tác động của chất mang lên cơ thể. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu trong tương lai có thể thêm các thành phần khác của nước vape, như nicotine, vào chất mang này và xác định được tác động của từng chất. Các nhà nghiên cứu đã chuẩn bị hai công thức cơ bản của nước vape plain từ propylene glycol và glycerol. Một công thức chứa hỗn hợp 50/50 của propylene glycol và glycerol, trong khi công thức khác có tỷ lệ 30/70.

Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)
Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)

Những con chuột mang thai đã được tiếp xúc với vape hits của một trong hai công thức hoặc không khí tươi như một biện pháp kiểm soát, với tỷ lệ một lần mỗi phút trong bốn giờ mỗi ngày, trong suốt thai kỳ khoảng 20 tuần của chúng. Kết quả là 21 lứa và 140 chuột con. Sau 14 ngày sinh, chuột con đã được giết chết, hộp sọ của chúng được đo chi tiết và quét để tái tạo 3D.

Mặc dù nhóm nghiên cứu đã mong đợi công thức 30/70 sẽ có ít tác động tiêu cực đến sự phát triển hộp sọ và khuôn mặt hơn công thức 50/50, nhưng kết quả lại hoàn toàn ngược lại. So với các nhóm khác, chuột con của những con chuột mẹ tiếp xúc với chất lỏng 30/70 trong khi mang thai có hộp sọ và khuôn mặt nhỏ hơn đáng kể, đo cả về chiều rộng và chiều dài, và mũi ngắn hơn.

Nhóm tiếp xúc với hỗn hợp 30/70 cũng có trọng lượng cơ thể thấp hơn đáng kể so với các nhóm khác, mặc dù vẫn trong phạm vi bình thường đối với chuột ở độ tuổi này. Việc xác định tác động sức khỏe của vape rất phức tạp. Vì lý do đạo đức, không thể thực hiện loại thử nghiệm này trực tiếp trên người; các thí nghiệm trên mô hình động vật được coi là đạo đức và tiết kiệm thời gian hơn, nhưng kết quả của chúng không phải lúc nào cũng có thể ngoại suy ra sức khỏe con người.

Ngoài ra, sự thiếu hụt quy định thị trường có nghĩa là nội dung của mỗi vape có thể thay đổi rộng rãi. Việc cách ly các tác động của từng thành phần có thể giúp người dân đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi mua vape. Điều này đặc biệt quan trọng khi vape đã được chứng minh, trong một số trường hợp, có một số lợi ích y tế, như giúp người dân cai thuốc lá.

Đối với hiện tại, việc cách ly từng biến số là cách duy nhất để bắt đầu nhìn thấy qua khói mù. ‘Đây là một nghiên cứu nhỏ nói về khả năng vape không chứa nicotine không an toàn’, Cray nói. ‘Và đó là một dấu hiệu cho thấy chúng ta có lẽ nên nghiên cứu các sản phẩm không chứa nicotine cũng như nghiên cứu các sản phẩm có chứa nicotine’.

Nghiên cứu này đã được công bố trên tạp chí PLOS One. Các phát hiện này hy vọng sẽ giúp các nhà nghiên cứu và người tiêu dùng hiểu rõ hơn về tác động của vape lên sức khỏe, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và trẻ em.

]]>
Vai trò của trường đại học trong phát triển khoa học công nghệ đột phá ở Việt Nam https://doanhnghieptiepthi.com/vai-tro-cua-truong-dai-hoc-trong-phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe-dot-pha-o-viet-nam/ Tue, 12 Aug 2025 18:30:23 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/vai-tro-cua-truong-dai-hoc-trong-phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe-dot-pha-o-viet-nam/

Trong bối cảnh cạnh tranh và hạn chế chuyển giao công nghệ trên toàn cầu đang ngày càng trở nên gay gắt, việc làm chủ các công nghệ chiến lược đã trở thành một nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết đối với Việt Nam. Mục tiêu này nhằm phát triển đất nước một cách đột phá dựa trên nền tảng khoa học và công nghệ, như đã được nhấn mạnh trong Nghị quyết 57. Các trường đại học, với vai trò là trung tâm của sự đổi mới và phát triển, đã được giao nhiệm vụ nòng cốt trong việc hiện thực hóa mục tiêu đầy tham vọng này.

Làm chủ công nghệ lõi được coi là một bước đi then chốt nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế, tạo tiền đề vững chắc cho sự phát triển bền vững và lâu dài của đất nước. Quá trình này không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực từ các cơ quan nghiên cứu và phát triển, mà còn cần sự hợp tác chặt chẽ giữa các trường đại học và doanh nghiệp. Sự kết hợp này sẽ tạo ra một hệ sinh thái đổi mới, trong đó nghiên cứu khoa học, đào tạo nhân lực chất lượng cao và chuyển giao công nghệ được thực hiện một cách hiệu quả.

Các trường đại học không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, mà còn là trung tâm nghiên cứu, phát triển và đổi mới công nghệ. Thông qua việc thúc đẩy nghiên cứu và làm chủ các công nghệ lõi, Việt Nam kỳ vọng sẽ rút ngắn khoảng cách với các nước trên thế giới, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới. Điều này không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước, mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Để hiện thực hóa mục tiêu này, việc tăng cường hợp tác giữa các trường đại học, cơ quan nghiên cứu và doanh nghiệp là hết sức cần thiết. Các chương trình hợp tác nghiên cứu và phát triển cần được đẩy mạnh, nhằm tạo cơ hội cho việc chuyển giao công nghệ và ứng dụng các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn sản xuất và kinh doanh. Bên cạnh đó, việc xây dựng và phát triển các hạ tầng nghiên cứu và phát triển cũng cần được quan tâm, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động nghiên cứu và đổi mới.

Trước những thách thức và cơ hội đan xen trong quá trình toàn cầu hóa và chuyển đổi số, Việt Nam cần tận dụng tối đa các nguồn lực và cơ hội để làm chủ công nghệ và phát triển đất nước. Với vai trò nòng cốt của các trường đại học, cùng với sự tham gia tích cực của các cơ quan nghiên cứu, doanh nghiệp và toàn xã hội, Việt Nam tin tưởng vào một tương lai phát triển rực rỡ, dựa trên nền tảng của khoa học và công nghệ.

]]>
Phát hiện cách mới tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách kích nổ từ trong ra ngoài https://doanhnghieptiepthi.com/phat-hien-cach-moi-tieu-diet-te-bao-ung-thu-bang-cach-kich-no-tu-trong-ra-ngoai/ Sun, 10 Aug 2025 00:56:33 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/phat-hien-cach-moi-tieu-diet-te-bao-ung-thu-bang-cach-kich-no-tu-trong-ra-ngoai/

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện một phương pháp mới để tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách kích hoạt cơ chế tự vỡ từ trong ra ngoài. Một hợp chất đường được tìm thấy trong vi khuẩn sống ở đáy biển sâu đã chứng minh khả năng kích hoạt một loại chết tế bào được gọi là pyroptosis. Không chỉ phá hủy tế bào ung thư, hợp chất này còn có khả năng báo hiệu cho hệ miễn dịch tham gia vào cuộc chiến chống lại bệnh tật.

Trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và trên chuột, hợp chất được tìm thấy trong vi khuẩn biển này đã thể hiện tác dụng chống khối u mạnh mẽ. Phát hiện này mở ra cánh cửa cho một phương pháp điều trị ung thư mới, sử dụng các phân tử tự nhiên để giải phóng sự phá hủy có mục tiêu.

Khai thác pyroptosis để chống ung thư đã trở thành một chiến lược điều trị hứa hẹn. Các nhà điều tra đã tiến hành nghiên cứu để tìm hiểu cách một hợp chất đường chuỗi dài, hoặc exopolysaccharide, từ vi khuẩn ở đáy biển sâu có thể kích hoạt pyroptosis để ức chế sự phát triển của khối u.

Hợp chất được gọi là EPS3.9, bao gồm mannose và glucose, được sản xuất bởi chủng vi khuẩn Spongiibacter nanhainus CSC3.9 và các thành viên khác của chi Spongiibacter. Phân tích cơ chế cho thấy EPS3.9 có thể trực tiếp nhắm vào 5 phân tử phospholipid màng và gây độc cho khối u bằng cách kích thích pyroptosis trong tế bào ung thư bạch cầu ở người.

EPS3.9 cũng đã chứng minh tác dụng chống khối u đáng kể trên chuột mắc ung thư gan và kích hoạt phản ứng miễn dịch chống khối u. Công trình của các nhà nghiên cứu không chỉ cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phát triển các loại thuốc dựa trên carbohydrate mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám phá tài nguyên vi mô biển.

Thông tin chi tiết về nghiên cứu này đã được công bố trên Tạp chí FASEB vào ngày 23 tháng 7 năm 2025. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập: DOI:10.1096 / fj.202500412R.

]]>
Tuổi tác tăng tốc ở độ tuổi 50 và những cơ quan lão hóa nhanh nhất https://doanhnghieptiepthi.com/tuoi-tac-tang-toc-o-do-tuoi-50-va-nhung-co-quan-lao-hoa-nhanh-nhat/ Sat, 09 Aug 2025 18:26:31 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/tuoi-tac-tang-toc-o-do-tuoi-50-va-nhung-co-quan-lao-hoa-nhanh-nhat/

Quá trình lão hóa của con người không diễn ra đồng đều và có thể tăng tốc sau tuổi 50. Đây là kết luận được đưa ra từ một nghiên cứu mới nhất được công bố trên tạp chí Cell vào ngày 25 tháng 7. Các nhà khoa học đã tiến hành phân tích sự thay đổi của protein theo thời gian trong các cơ quan khác nhau của cơ thể. Kết quả cho thấy rằng, ở khoảng tuổi 50, quá trình lão hóa dường như tăng tốc đáng kể.

Nghiên cứu này đã phân tích các mẫu mô từ 76 người có nguồn gốc Trung Quốc, với độ tuổi từ 14 đến 68, những người đã chết do chấn thương não. Các mẫu mô này đại diện cho 8 hệ thống của cơ thể, bao gồm hệ tim mạch, miễn dịch và tiêu hóa. Qua phân tích, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra sự gia tăng liên quan đến tuổi tác trong biểu hiện của 48 protein liên quan đến bệnh. Đồng thời, họ cũng ghi nhận các thay đổi sớm ở khoảng tuổi 30 tại tuyến thượng thận, nơi sản xuất các hormone khác nhau.

Điều này phù hợp với dữ liệu trước đó, cho thấy rằng sự kiểm soát hormone và chuyển hóa là rất quan trọng trong quá trình lão hóa. Tuy nhiên, giữa tuổi 45 và 55, một điểm chuyển đổi đã xuất hiện với những thay đổi lớn trong mức độ protein. Sự thay đổi mạnh mẽ nhất được tìm thấy trong động mạch chủ, động mạch chính của cơ thể, nơi mang máu oxy hóa ra khỏi tim.

Các nhà nghiên cứu đã xác định được một protein được sản xuất trong động mạch chủ. Khi được truyền cho chuột, protein này kích hoạt các dấu hiệu lão hóa tăng tốc. Các phát hiện này bổ sung vào bằng chứng ngày càng tăng rằng lão hóa không phải là một quá trình tuyến tính, mà thay vào đó là một quá trình bị đánh dấu bởi các giai đoạn thay đổi nhanh chóng.

Tuy nhiên, các nghiên cứu lớn hơn vẫn cần được thực hiện trước khi các nhà khoa học có thể gắn nhãn tuổi 50 là một điểm khủng hoảng. Maja Olecka, một nhà nghiên cứu lão hóa tại Viện Leibniz về lão hóa – Fritz Lipmann ở Jena, Đức, cho biết: ‘Có những đợt thay đổi liên quan đến tuổi tác, nhưng vẫn khó đưa ra kết luận chung về thời điểm của các điểm uốn.’ Điều này cho thấy rằng lão hóa là một quá trình phức tạp và đa chiều, cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về các giai đoạn chuyển đổi quan trọng trong cuộc sống con người.

]]>
Khám phá mối liên hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người bằng mạng lưới thần kinh https://doanhnghieptiepthi.com/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-mang-luoi-than-kinh/ Fri, 08 Aug 2025 16:38:08 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-mang-luoi-than-kinh/

Các nhà nghiên cứu tại Đại học Tokyo đã áp dụng một hình thức trí tuệ nhân tạo tiên tiến, gọi là mạng lưới thần kinh Bayes, để phân tích dữ liệu về hệ vi sinh vật đường ruột và khám phá những hiểu biết sâu sắc về sức khỏe con người. Phương pháp này cho phép họ phát hiện ra các mô hình và mối liên hệ mà các kỹ thuật phân tích truyền thống không thể phát hiện một cách đáng tin cậy.

VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Vi khuẩn đường ruột đóng vai trò quan trọng trong một loạt các tình trạng sức khỏe. Sự đa dạng của chúng và sự phức tạp của các tương tác với cả hóa học của cơ thể và với nhau làm cho chúng rất khó nghiên cứu. Cơ thể con người chứa khoảng 30 đến 40 nghìn tỷ tế bào, nhưng đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn đường ruột. Điều này có nghĩa là các tế bào vi khuẩn trong cơ thể chúng ta nhiều hơn số lượng tế bào của chính chúng ta.

A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Mặc dù vi khuẩn đường ruột thường được liên kết với tiêu hóa, chúng cũng ảnh hưởng đến một loạt các chức năng cơ thể. Chúng tồn tại trong sự đa dạng rộng lớn và tạo ra hoặc sửa đổi nhiều hợp chất hóa học được gọi là chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa này hoạt động như các phân tử tín hiệu, đi qua cơ thể và ảnh hưởng đến các hệ thống như miễn dịch, trao đổi chất, hoạt động não và tâm trạng.

Tuy nhiên, vẫn còn thách thức lớn trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đang chỉ bắt đầu hiểu được loại vi khuẩn nào tạo ra chất chuyển hóa của con người và làm thế nào các mối quan hệ này thay đổi trong các bệnh khác nhau. Bằng cách lập bản đồ chính xác các mối quan hệ giữa vi khuẩn và hóa chất, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Để giải quyết thách thức này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến, hệ thống VBayesMM, để phân tích dữ liệu. Hệ thống này tự động phân biệt các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất chuyển hóa từ số lượng lớn các vi khuẩn ít liên quan, đồng thời thừa nhận sự không chắc chắn về các mối quan hệ dự đoán.

Khi được thử nghiệm trên dữ liệu thực từ các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, béo phì và ung thư, phương pháp này đã liên tục vượt trội so với các phương pháp hiện có và xác định các gia đình vi khuẩn cụ thể phù hợp với các quá trình sinh học đã biết. Điều này mang lại sự tự tin rằng hệ thống này phát hiện ra các mối quan hệ sinh học thực sự chứ không phải là các mẫu thống kê không có ý nghĩa.

Mặc dù hệ thống được tối ưu hóa để đối phó với khối lượng phân tích nặng, việc khai thác các tập dữ liệu lớn vẫn đi kèm với chi phí tính toán cao. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, rào cản này sẽ trở nên ít quan trọng hơn.

Các hạn chế hiện tại bao gồm việc hệ thống có lợi khi có nhiều dữ liệu về vi khuẩn đường ruột hơn là về các chất chuyển hóa mà chúng tạo ra. Khi dữ liệu về vi khuẩn không đủ, độ chính xác giảm. Ngoài ra, VBayesMM giả định rằng các vi khuẩn hoạt động độc lập, nhưng trên thực tế, chúng tương tác theo nhiều cách phức tạp.

Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch làm việc với các tập dữ liệu hóa học toàn diện hơn để bắt toàn bộ phạm vi sản phẩm của vi khuẩn, mặc dù điều này tạo ra thách thức mới trong việc xác định hóa chất đến từ đâu. Họ cũng nhằm mục đích làm cho VBayesMM mạnh mẽ hơn khi phân tích dân số bệnh nhân đa dạng, kết hợp mối quan hệ ‘cây gia đình’ của vi khuẩn để đưa ra dự đoán tốt hơn và giảm thời gian tính toán cần thiết cho phân tích.

]]>
Thuốc chống béo phì: Tác dụng giảm cân ngắn hạn, tăng cân trở lại sau ngừng dùng https://doanhnghieptiepthi.com/thuoc-chong-beo-phi-tac-dung-giam-can-ngan-han-tang-can-tro-lai-sau-ngung-dung/ Thu, 31 Jul 2025 11:38:29 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/thuoc-chong-beo-phi-tac-dung-giam-can-ngan-han-tang-can-tro-lai-sau-ngung-dung/

Một nghiên cứu gần đây đã tập trung vào tác động lâu dài của các loại thuốc chống béo phì (AOMs) lên cân nặng của người dùng, cũng như hiện tượng tăng cân trở lại sau khi ngừng sử dụng những loại thuốc này. Để đánh giá tác động lâu dài của AOMs, các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích dữ liệu từ 11 nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs). Những nghiên cứu này đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi cân nặng ở những người sử dụng AOMs trong thời gian điều trị và sau khi ngừng điều trị.

GLP-1: glucagon-like peptide 1
GLP-1: glucagon-like peptide 1

Kết quả phân tích cho thấy rằng, trong thời gian điều trị, AOMs có tác dụng giảm cân đáng kể so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, điều đáng quan tâm là tình trạng tăng cân trở lại sau khi ngừng sử dụng AOMs. Cụ thể, phân tích dữ liệu cho thấy rằng 4 tuần sau khi ngừng điều trị, AOMs vẫn duy trì tác dụng giảm cân so với nhóm đối chứng, với sự chênh lệch về cân nặng trung bình (WMD) là -0,32 kg và khoảng tin cậy 95% (CI) từ -3,60 đến 2,97. Tuy nhiên, mức độ heterogeneity cao với chỉ số I2 là 83%, cho thấy sự khác biệt lớn giữa các nghiên cứu.

Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation
Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation

Tuy nhiên, bắt đầu từ tuần thứ 8 trở đi sau khi ngừng điều trị, tình hình đã thay đổi. AOMs có liên quan đến tình trạng tăng cân đáng kể so với nhóm đối chứng, với WMD là 1,50 kg và 95% CI từ 1,32 đến 1,68. Những phát hiện này gợi ý rằng mặc dù AOMs có thể hỗ trợ giảm cân trong thời gian điều trị, nhưng tác dụng lâu dài và sự ổn định của cân nặng sau khi ngừng điều trị vẫn còn nhiều thách thức.

Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index
Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index

Những kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của AOMs trong điều trị béo phì. Chúng chỉ ra rằng, mặc dù AOMs có thể là một phần của chiến lược giảm cân hiệu quả trong ngắn hạn, nhưng việc duy trì cân nặng sau khi ngừng điều trị cần được quan tâm và nghiên cứu thêm. Các chuyên gia y tế và bệnh nhân cần cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng AOMs, cũng như tầm quan trọng của việc thay đổi lối sống lâu dài để kiểm soát cân nặng hiệu quả.

Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal
Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal

Thông tin chi tiết về nghiên cứu có thể được tìm thấy tại các nguồn tài liệu y khoa và các trang web cung cấp thông tin về các nghiên cứu lâm sàng. Việc đánh giá và phân tích các dữ liệu nghiên cứu như thế này giúp cung cấp cơ sở bằng chứng cho các quyết định y khoa và hỗ trợ sự phát triển của các chiến lược điều trị hiệu quả hơn cho bệnh béo phì.

]]>
Nghiên cứu sinh HUTECH trình bày chuyên đề công nghệ thông tin hiện đại https://doanhnghieptiepthi.com/nghien-cuu-sinh-hutech-trinh-bay-chuyen-de-cong-nghe-thong-tin-hien-dai/ Tue, 29 Jul 2025 18:45:37 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/nghien-cuu-sinh-hutech-trinh-bay-chuyen-de-cong-nghe-thong-tin-hien-dai/

Ngày mới, các nghiên cứu sinh từ Khoa Công nghệ thông tin, Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) đã tham gia buổi bảo vệ đồ án tốt nghiệp với nhiều chuyên đề nghiên cứu thú vị và ứng dụng cao trong thực tiễn. Tại buổi bảo vệ, các nghiên cứu sinh đã trình bày chuyên đề về các phương pháp và công nghệ hiện đại trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, thể hiện sự đa dạng và phong phú trong nghiên cứu của mình.

Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 26
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 26
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 36
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 36

Một trong những chuyên đề nổi bật được trình bày là phương pháp hiệu quả khai thác tập mục có thể xóa trên cơ sở dữ liệu tăng trưởng. Chuyên đề này tập trung vào tối ưu hóa các thuật toán xử lý dữ liệu động, giúp giảm thiểu thời gian tính toán và chi phí lưu trữ, đồng thời hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn theo thời gian thực. Với ứng dụng của chuyên đề này, các hệ thống thương mại điện tử và hệ thống khuyến nghị có thể hoạt động hiệu quả hơn, mang lại lợi ích cho người dùng và doanh nghiệp. Thông tin chi tiết về chuyên đề này có thể được tìm thấy trên trang web của HUTECH.

Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 8
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 8
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 53
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 53

Bên cạnh đó, chuyên đề về phát hiện các đối tượng 2D và 3D trong ngữ cảnh xe tự hành cũng được trình bày. Chuyên đề này phân tích các công nghệ nhận diện đối tượng trong môi trường 2D và 3D, với mục tiêu cải thiện tốc độ xử lý và độ chính xác để đảm bảo an toàn vận hành. Điều này sẽ góp phần thúc đẩy ứng dụng xe tự hành trong thực tế, mở ra những cơ hội mới cho lĩnh vực giao thông vận tải và logistics.

Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 29
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 29
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 50
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 50

Các nghiên cứu sinh cũng trình bày chuyên đề về mô hình tính toán dựa vào Vision Transformer cho nhận dạng cây thuốc. Chuyên đề này ứng dụng kiến trúc Vision Transformer, một xu hướng mới trong học sâu, để nâng cao độ chính xác nhận dạng hình ảnh. Điều này sẽ hỗ trợ sản xuất dược liệu và phát triển y học cổ truyền, giúp Việt Nam phát huy được thế mạnh về tài nguyên thiên nhiên và y học cổ truyền.

Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 33
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 33

Ngoài ra, chuyên đề về mô hình tính toán cho phân lớp giống cây trồng cũng được trình bày. Chuyên đề này hướng đến việc ứng dụng các mô hình học sâu để cải thiện độ chính xác trong phân loại giống cây, góp phần phát triển nông nghiệp thông minh và nâng cao hiệu quả quản lý giống cây trồng. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào sản xuất nông nghiệp.

Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 57
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 57

Hội đồng khoa học chuyên ngành đã đánh giá cao tinh thần học thuật nghiêm túc và khả năng tư duy độc lập của các nghiên cứu sinh. Các chuyên đề được trình bày mạch lạc và bám sát mục tiêu và phương pháp nghiên cứu. Hội đồng cũng đưa ra nhiều góp ý chuyên sâu để giúp các nghiên cứu sinh hoàn thiện hơn công trình của mình.

Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 20
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 20

Buổi bảo vệ đồ án tốt nghiệp này không chỉ ghi nhận nỗ lực nghiên cứu nghiêm túc của các nghiên cứu sinh mà còn mở ra kỳ vọng về những công trình khoa học có giá trị trong thời gian tới. Với nền tảng kiến thức vững chắc và sự hỗ trợ chuyên môn từ Hội đồng, các nghiên cứu sinh được kỳ vọng sẽ sớm hoàn thiện những luận án chất lượng, đóng góp thiết thực vào sự phát triển của ngành Công nghệ thông tin.

Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 73
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 73

Trong tương lai, các nghiên cứu sinh sẽ tiếp tục hoàn thiện công trình của mình và ứng dụng vào thực tiễn. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng mà còn góp phần nâng cao vị thế của ngành Công nghệ thông tin Việt Nam trên trường quốc tế.

Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 60
Nhiều nghiên cứu chất lượng được trình bày tại buổi bảo vệ chuyên đề nghiên cứu sinh Công nghệ thông tin HUTECH 60
]]>