Tim mạch – Doanhnghieptiepthi.com https://doanhnghieptiepthi.com Nơi cung cấp kiến thức chuyên sâu về marketing, kinh doanh và quản trị doanh nghiệp. Cập nhật tin tức thị trường, xu hướng mới nhất và kinh nghiệm từ chuyên gia. Đồng hành cùng bạn xây dựng doanh nghiệp thành công! Wed, 06 Aug 2025 06:07:19 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/doanhnghieptiepthi/2025/08/doanhnghieptiepthi.svg Tim mạch – Doanhnghieptiepthi.com https://doanhnghieptiepthi.com 32 32 Đường ăn kiêng làm tăng nguy cơ đột quỵ, huyết áp cao https://doanhnghieptiepthi.com/duong-an-kieng-lam-tang-nguy-co-dot-quy-huyet-ap-cao/ Wed, 06 Aug 2025 06:07:15 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/duong-an-kieng-lam-tang-nguy-co-dot-quy-huyet-ap-cao/

Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng erythritol, một chất tạo ngọt nhân tạo phổ biến trong các sản phẩm ăn kiêng, có thể gây ra tổn thương cho hàng rào máu não, một cơ chế bảo vệ quan trọng giúp ngăn chặn các chất độc hại xâm nhập vào não.

Chất tạo ngọt có thể làm tổn thương hàng rào não và tăng nguy cơ đột quỵ - Ảnh 3.
Chất tạo ngọt có thể làm tổn thương hàng rào não và tăng nguy cơ đột quỵ – Ảnh 3.

Các nhà nghiên cứu từ Đại học Colorado (Mỹ) đã tiến hành thí nghiệm trên tế bào của hàng rào máu não và phát hiện ra rằng erythritol có thể kích hoạt phản ứng stress oxy hóa, làm suy giảm cơ chế phòng vệ tự nhiên chống oxy hóa của cơ thể. Kết quả cho thấy erythritol làm giảm sản xuất nitric oxide, giúp giãn mạch máu, và tăng endothelin-1, làm co mạch. Điều này có thể dẫn đến các mạch máu bị co thắt kéo dài, một dấu hiệu nguy hiểm của đột quỵ thiếu máu não.

Chất tạo ngọt erythritol được sử dụng phổ biến trong các loại thực phẩm như nước tăng lực và nhiều sản phẩm "ít đường", "ăn kiêng" khác, vốn được xem là an toàn, nhưng hóa ra không phải vậy - Ảnh: Neuroscience News
Chất tạo ngọt erythritol được sử dụng phổ biến trong các loại thực phẩm như nước tăng lực và nhiều sản phẩm “ít đường”, “ăn kiêng” khác, vốn được xem là an toàn, nhưng hóa ra không phải vậy – Ảnh: Neuroscience News

Erythritol cũng ngăn cản cơ chế tự bảo vệ của cơ thể bằng cách cản trở quá trình tiết ra chất tiêu sợi huyết để làm tan cục máu. Trước đó, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng người tiêu thụ nhiều erythritol có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Một nghiên cứu quy mô lớn đã ghi nhận rằng những người có nồng độ erythritol trong máu cao nhất có nguy cơ gặp biến cố tim mạch nghiêm trọng cao gấp đôi so với người có mức thấp hơn.

Tuy nhiên, các chuyên gia cũng lưu ý rằng nghiên cứu mới chủ yếu được thực hiện trên tế bào trong phòng thí nghiệm và chưa phản ánh toàn diện môi trường sinh học trong cơ thể người. Do đó, cần thêm các nghiên cứu sâu hơn để xác định rõ mức độ ảnh hưởng thực tế.

Erythritol được phân loại là ‘đường rượu’ và không nằm trong danh sách chất tạo ngọt nhân tạo bị Tổ chức Y tế thế giới (WHO) khuyến cáo hạn chế. Tuy nhiên, những kết quả mới đặt ra câu hỏi quan trọng về việc liệu việc dùng chất tạo ngọt này thường xuyên có làm tổn hại đến sức khỏe tim mạch và hàng rào bảo vệ não một cách âm thầm?

]]>
Thuốc chống béo phì: Tác dụng giảm cân ngắn hạn, tăng cân trở lại sau ngừng dùng https://doanhnghieptiepthi.com/thuoc-chong-beo-phi-tac-dung-giam-can-ngan-han-tang-can-tro-lai-sau-ngung-dung/ Thu, 31 Jul 2025 11:38:29 +0000 https://doanhnghieptiepthi.com/thuoc-chong-beo-phi-tac-dung-giam-can-ngan-han-tang-can-tro-lai-sau-ngung-dung/

Một nghiên cứu gần đây đã tập trung vào tác động lâu dài của các loại thuốc chống béo phì (AOMs) lên cân nặng của người dùng, cũng như hiện tượng tăng cân trở lại sau khi ngừng sử dụng những loại thuốc này. Để đánh giá tác động lâu dài của AOMs, các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích dữ liệu từ 11 nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs). Những nghiên cứu này đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi cân nặng ở những người sử dụng AOMs trong thời gian điều trị và sau khi ngừng điều trị.

GLP-1: glucagon-like peptide 1
GLP-1: glucagon-like peptide 1

Kết quả phân tích cho thấy rằng, trong thời gian điều trị, AOMs có tác dụng giảm cân đáng kể so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, điều đáng quan tâm là tình trạng tăng cân trở lại sau khi ngừng sử dụng AOMs. Cụ thể, phân tích dữ liệu cho thấy rằng 4 tuần sau khi ngừng điều trị, AOMs vẫn duy trì tác dụng giảm cân so với nhóm đối chứng, với sự chênh lệch về cân nặng trung bình (WMD) là -0,32 kg và khoảng tin cậy 95% (CI) từ -3,60 đến 2,97. Tuy nhiên, mức độ heterogeneity cao với chỉ số I2 là 83%, cho thấy sự khác biệt lớn giữa các nghiên cứu.

Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation
Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation

Tuy nhiên, bắt đầu từ tuần thứ 8 trở đi sau khi ngừng điều trị, tình hình đã thay đổi. AOMs có liên quan đến tình trạng tăng cân đáng kể so với nhóm đối chứng, với WMD là 1,50 kg và 95% CI từ 1,32 đến 1,68. Những phát hiện này gợi ý rằng mặc dù AOMs có thể hỗ trợ giảm cân trong thời gian điều trị, nhưng tác dụng lâu dài và sự ổn định của cân nặng sau khi ngừng điều trị vẫn còn nhiều thách thức.

Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index
Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index

Những kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của AOMs trong điều trị béo phì. Chúng chỉ ra rằng, mặc dù AOMs có thể là một phần của chiến lược giảm cân hiệu quả trong ngắn hạn, nhưng việc duy trì cân nặng sau khi ngừng điều trị cần được quan tâm và nghiên cứu thêm. Các chuyên gia y tế và bệnh nhân cần cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng AOMs, cũng như tầm quan trọng của việc thay đổi lối sống lâu dài để kiểm soát cân nặng hiệu quả.

Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal
Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal

Thông tin chi tiết về nghiên cứu có thể được tìm thấy tại các nguồn tài liệu y khoa và các trang web cung cấp thông tin về các nghiên cứu lâm sàng. Việc đánh giá và phân tích các dữ liệu nghiên cứu như thế này giúp cung cấp cơ sở bằng chứng cho các quyết định y khoa và hỗ trợ sự phát triển của các chiến lược điều trị hiệu quả hơn cho bệnh béo phì.

]]>