Trong những năm gần đây, Việt Nam đã và đang không ngừng khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ. Thông qua việc triển khai các chính sách đầu tư, phát triển hạ tầng, nguồn lực và thể chế, đất nước đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Các chuyên gia trong lĩnh vực này cho rằng, phát triển công nghệ vũ trụ không chỉ là một yêu cầu tất yếu mà còn là một bước đi chiến lược để nâng cao vị thế quốc gia.
Theo ông Lý Hoàng Tùng, Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học kỹ thuật và Công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ), Việt Nam đã tích cực triển khai Chương trình Khoa học và công nghệ cấp quốc gia về công nghệ vũ trụ. Chương trình này đã mang lại nhiều kết quả thiết thực, phục vụ cả mục tiêu dân sinh và quốc phòng-an ninh. Một số thành tựu nổi bật của chương trình bao gồm việc phát triển các vệ tinh nhỏ như PicoDragon (2013), MicroDragon (2019), NanoDragon (2021), cùng với vệ tinh viễn thám VNREDSat-1 (2013). Bên cạnh đó, Bộ Khoa học và Công nghệ cũng đang phối hợp với các bộ, ngành khác để xây dựng các chính sách và cơ chế nhằm khai thác hiệu quả dữ liệu vệ tinh, khuyến khích chuyển giao công nghệ vũ trụ lưỡng dụng và hoàn thiện hệ thống trạm mặt đất.
Ông Lý Hoàng Tùng cũng nhấn mạnh rằng, phát triển công nghệ vũ trụ sẽ trở thành động lực quan trọng thúc đẩy kinh tế tri thức, củng cố tiềm lực quốc phòng – an ninh và khẳng định vị thế của Việt Nam trong khu vực và quốc tế. Để đạt được mục tiêu này, việc hình thành chiến lược phát triển công nghệ vũ trụ quốc gia là điều cần thiết.
Phó Giáo sư, Tiến sỹ Phạm Anh Tuấn, Tổng Giám đốc Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, cho rằng Việt Nam cần thành lập cơ quan hàng không vũ trụ quốc gia, có thể tham khảo mô hình Philippines, nơi có cơ quan vũ trụ quốc gia trực thuộc Chính phủ, để điều hành thống nhất và có phải có luật chuyên ngành về không gian. Ông cũng dẫn chứng rằng kinh tế vũ trụ toàn cầu dự báo sẽ đạt 1.400 tỷ USD vào năm 2030 và nhiều tỷ phú công nghệ đang đổ vốn vào lĩnh vực này, vì vậy Việt Nam không thể đứng ngoài.
Tiến sỹ Nguyễn Quân, nguyên Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ, đánh giá rằng công nghệ vũ trụ là một ngành công nghệ chiến lược, nhưng đồng thời phải trở thành công nghệ hàng đầu, cùng với bán dẫn và năng lượng hạt nhân. Ông cũng cho rằng, cần thí điểm cơ chế sandbox theo Nghị quyết 193 của Quốc hội, tức là thí điểm một dự án công nghệ lớn với chức danh của tổng công trình sư được giao quyền tự chủ rất cao, chấp nhận rủi ro, chấp nhận mạo hiểm và miễn trừ trách nhiệm cho những người chủ trì dự án công nghệ lớn.
Tóm lại, phát triển công nghệ vũ trụ là yêu cầu tất yếu của quốc gia và là một bước đi chiến lược để nâng cao vị thế quốc gia. Để đạt được mục tiêu này, cần hình thành chiến lược phát triển công nghệ vũ trụ quốc gia, có đầu tư mạo hiểm và giao quyền tự chủ rất cao cho tổng công trình sư của dự án. Đồng thời, cần thành lập cơ quan hàng không vũ trụ quốc gia và có luật chuyên ngành về không gian để điều hành thống nhất và phát triển công nghệ vũ trụ một cách hiệu quả.